Mr.Duy
0988.983.234- Liên hệ để có giá ưu đãi
Máy phay giường CNC
Xuất xứ: Đài Loan
Năm sản xuất: 2018
Máy phay giường ngang CNC đa chức năng:
Băng máy, cột, yên và bàn được sản xuất từ gang Meehanite chất lượng cao, khử ứng suất cho độ ổn định cao.
Tất cả các rãnh trượt được tôi cứng, mài chính xác, sau đó phủ bằng Turcite-B cho khả năng chống mòn tối đa.
Trục X, Y được bảo vệ bằng vỏ bọc thép không gỉ.
Ổ trục X, Y sử dụng các vít dẫn chính xác cao, kết hợp với các đai ốc kép, đảm bảo độ chính xác cao của nguồn cấp dữ liệu.
Trục chính chạy trên vòng bi tiếp xúc góc chính xác.
Trục chính là độ chính xác được sản xuất từ thép hợp kim SCM21, mặt được xử lý nhiệt và độ chính xác.
Tất cả các bánh răng trong đầu phay đều được tôi cứng và mài đất chính xác để chạy êm.
Dẫn tiến trục X được điều khiển bởi mô tơ servo mô-men xoắn cao, cung cấp tốc độ dẫn dao biến thiên.
Động cơ trục chính mạnh mẽ mang lại tốc độ loại bỏ phoi cao.
Lựa chọn bộ điều khiển Fanuc hoặc Mitsubishi CNC.
Tất cả các mô hình có thể được chuyển đổi thành hệ thống điều khiển CNC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
VH450 |
||
---|---|---|---|
Bàn |
Kích thước bàn |
mm |
1500x450 |
Hành trình trục X |
mm |
1100 |
|
Hành trình trục Y |
mm |
720 |
|
Hành trình trục Z |
mm |
780 |
|
Rãnh chữ T-Slot |
mm |
18x3x80 |
|
Tốc độ tiến dao trục X (variable) |
mm/min |
25~1500 |
|
Tốc độ tiến dao trục Y (variable) |
mm/min |
25~1500 |
|
Tốc độ tiến dao trục Z (variable) |
mm/min |
25~1500 |
|
Hành trình chạy dao nhanh trục X |
mm/min |
1500 |
|
Hành trình chạy dao nhanh trục Y |
mm/min |
1500 |
|
Hành trình chạy dao nhanh trục Z |
mm/min |
1500 |
|
Khả năng cắt |
Chiều dài cắt (parameter) |
mm |
1100 |
Chiều rộng cắt (parameter) |
mm |
420 |
|
Chiều cao cắt (parameter) |
mm |
500 |
|
Tải trọng (parameter) |
kgs |
1000 |
|
Trục chính đứng |
Tốc độ trục chính R.P.M(60HZ) |
RPM |
45~1500(Variable speed) |
Độ côn trục chính |
|
(NT50) |
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn |
mm |
0~617 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột |
mm |
450 |
|
Trục chính ngang |
Tốc độ trục chính R.P.M(60HZ) |
RPM |
45~1500(Variable speed) |
Mũi trục chính |
|
NT50 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn |
|
0~780 |
|
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn |
|
190 |
|
Động cơ |
Động cơ trục chính |
|
10HPx4P AC |
Động cơ tiến dao trục X |
|
1 HP x4P |
|
Động cơ tiến dao trục Y |
|
1 HP x4P |
|
Động cơ tiến dao trục Z |
|
1 HP x4P |
|
Kích thước đóng kiện |
LxWxH (Sau đóng kiện) |
mm |
2750x2030x2550 |
Trọng lượng tịnh |
kgs |
4200 |
|
Trọng lượng đóng kiện |
kgs |
5000 |
Thiết bị tiêu chuẩn:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ IECO VIETNAM
Địa chỉ: Số 8, Ngõ 31, phố Lương Ngọc Quyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Kho máy : Km 03 - Phan Trọng Tuệ - Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh : F18-F19 KDC Thới An - Lê Thị Riêng - Quận 12 - Hồ Chí Minh
Điện thoại: 098.898.3234
Email: duyieco@gmail.com
© 2016 - IECO VIETNAM Đăng nhập