Mr.Duy
0988.983.234- Liên hệ để có giá ưu đãi
Máy tiện chính xác tốc độ cao Major Series
Xuất xứ: Đài Loan
Hiệu suất và hiệu quả kinh tế cao
Kết cấu băng máy cứng vững được tôi cứng trên HRC50
Trục chính và bánh răng được tôi cứng ở đầu trục chính để giảm ồn khi chạy ở tốc độ cao.
Mũi trục chính Camlock.
Bể dầu được làm bằng thành kép.
Thiết bị khoá liên động giữa tiến dao và tiện ren.
Lựa chọn thay đổi tốc độ mượt mà, dễ dàng.
Thanh tiến dao được trang bị một bộ ly hợp quá tải để đảm bảo an toàn.
Thay đổi bước tiến dọc và ngang dễ dàng được vận hành bởi tay kéo/ đẩy trên.
Tay gạt, nút nhấn điều khiển đơn giản, nhanh chóng
Khay hứng phoi phía trước cho phép làm sạch dễ dàng.
Serial |
MAJOR |
||
Model |
1840/1860/1880/20120 |
||
Khả năng |
|||
Chiều cao tâm |
228mm (9”) |
||
Đường kính tiện vượt băng |
460mm (15.25”) |
||
Đường kính tiện vượt bàn |
290mm (9.5”) |
||
Đường kính tiện vượt cầu |
710mm (24”) |
||
Khoảng cách chống tâm |
1840mm (40”) 1860mm (60’’) 1880mm (80) 20120mm (120’’) |
||
Chiều rộng cầu phía trước mâm hoa |
220mm (8.7”) |
||
Hành trình bàn trượt ngang |
265mm (10.5”) |
||
Hành trình bàn trượt đỉnh |
130mm (5.1”) |
||
Chiều rộng băng máy |
345mm (13”) |
||
Chiều dài băng máy |
1840/ 1860/ 1880/ 18120 mm |
||
Trục chính |
|||
Mũi trục chính (khóa cam) |
D-1-8 |
||
Đường kính họng trục chính |
80mm (3.125”) |
||
Tốc độ trục chính |
Số cấp tốc độ |
16 |
|
Dải tốc độ |
20 – 1600 vòng/phút |
||
Tốc độ vô cấp |
Số bước bánh răng |
2 |
|
Dải tốc độ |
16 – 2000 vòng/phút |
||
Độ côn bạc đầu trục chính |
#MT7 |
||
Độ côn mũi tâm trục chính |
#MT5 |
||
Ụ động |
|||
Hành trình nòng ụ động |
180mm (7”) |
||
Đường kính nòng ụ động |
75mm (3”) |
||
Độ côn ụ động |
#MT5 |
||
Khả năng tiện ren |
|||
Số bước ren hệ inch |
45 |
||
Dải bước ren hệ inch |
2 – 72
|
||
Số bước ren hệ met |
39 |
||
Dải bước ren hệ met |
0.2 – 14 mm |
||
Số bước ren đường kính |
21 |
||
Dải bước ren đường kính |
8 – 44DP |
||
Số bước ren modul |
18 |
||
Dải bước ren modul |
0.3 – 3.5mm |
||
Dải bước tiến |
|||
Bước tiến dọc |
0.04 – 1.00 |
||
Bước tiến ngang |
0.02 – 0.5 |
||
Động cơ dẫn động |
|||
Động cơ chính |
Tiêu chuẩn |
7.5kW (10HP) |
|
Lựa chọn |
--- |
||
Vô cấp |
7.5kW (10HP) |
||
Kích thước đóng kiện |
|||
Dài |
1840/1860/1880/2120mm |
||
Rộng |
1100mm (44”) |
||
Cao |
1600mm (63”) |
||
Khối lượng tịnh |
2000kg |
||
Khối lượng đóng kiện |
2250kg |
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN:
- Bộ điều khiển điện áp thấp
- Hệ thống bơm nước làm mát
- Động cơ và hệ thống điều khiển
- Mặt bích cho mâm cặp 3 chấu
- Đài dao 4 vị trí
- Đồng hồ đo ren
- Chốt nhả bước tiến khi quá tải
- Mũi tâm và áo côn
CÔNG TY CP THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ IECO VIETNAM
Địa chỉ: Số 8, Ngõ 31, phố Lương Ngọc Quyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Kho máy : Km 03 - Phan Trọng Tuệ - Tam Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh : F18-F19 KDC Thới An - Lê Thị Riêng - Quận 12 - Hồ Chí Minh
Điện thoại: 098.898.3234
Email: duyieco@gmail.com
© 2016 - IECO VIETNAM Đăng nhập